So sánh hơn trong tiếng Anh được dùng khi so sánh tính chất, đặc điểm của 2 sự vật, sự việc với nhau để thấy sự khác biệt của chúngS + V + Adj/ Adv + er + than + N

  • Thêm đuôi “-er” vào sau tính từ/trạng từ ngắn..
  • Thêm “more” vào trước tính từ/trạng từ dài
  • Thêm “much”, “a lot”, “far” vào trước tính từ/trạng từ, khi cần nhấn mạnh đặc điểm nổi bật so với các sự vật khác.

So sánh nhất trong tiếng Anh được sử dụng để đánh giá tính chất nổi bật, điểm khác biệt của 1 sự vật so với 1 nhóm, nhóm đó chứa ít nhất 3 đối tượng trở lên: S + V + the + Adj/Adv + est + N

  • Thêm đuôi “-est” vào sau tính từ/trạng từ ngắn.
  • Thêm “most” vào trước tính từ/trạng từ dài.
  • Thêm “much”, “almost”, “by far”, “far” vào trước tính từ/trạng từ, khi cần nhấn mạnh đặc điểm nổi bật nhất so với nhóm còn lại.

I. Lý thuyết về so sánh hơn và so sánh nhất

1. So sánh hơn (Comparative)

So sánh hơn trong tiếng Anh được dùng khi so sánh tính chất, đặc điểm của 2 sự vật, sự việc với nhau để thấy sự khác biệt của chúng.

1.1. Cấu trúc so sánh hơn:

S + V + Adj/ Adv + er + than + N

 

1.2. Cách dùng so sánh hơn:

  • Với tính từ/trạng từ ngắn, ta thêm đuôi “-er” vào sau tính từ/trạng từ đó.

Ví dụ: My mom is older than my dad. (Mẹ tôi hơn tuổi bố tôi) => “Old” là tính từ ngắn nên thêm đuôi “er”

  • Tính từ/trạng từ dài, ta thêm “more” vào trước tính từ/trạng từ đó thay vì thêm đuôi “-er

Ví dụ: Jane is more humorous than Mie. (Jane hài hước hơn Mie.) => “Humorous” là tính từ dài nên ta thêm “more” vào trước tính từ

  • Thêm các lượng từ “much”, “a lot”, “far” vào trước tính từ/trạng từ, khi cần nhấn mạnh tính chất, đặc điểm, mức độ nổi bật của sự vật này so với các sự vật khác.

Ví dụ: The line at the cinema is much longer than usual. (Hàng người xếp hàng ở rạp phim dài hơn nhiều so với bình thường.)

 

1.3. Lưu ý:

  • Tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng đuôi “-y”, ta cần chuyển thành đuôi “-i” và thêm đuôi “-er”. Ví dụ: easy (dễ)  easier (dễ hơn), lucky (may mắn) → luckier (may mắn hơn).
  • Tính từ ngắn kết thúc bằng 1 phụ âm nhưng trước đó là 1 một nguyên âm, ta cần gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm đuôi “-er”. Ví dụ: Big (to) → bigger (to hơn), Fat (béo) → fatter (béo hơn).

 

2. So sánh nhất (Superlative)

So sánh nhất trong tiếng Anh được sử dụng để đánh giá tính chất nổi bật, điểm khác biệt của 1 sự vật so với 1 nhóm, nhóm đó chứa ít nhất 3 đối tượng trở lên.

2.1. Công thức so sánh nhất

S + V + the + Adj/Adv + est + N

 

2.2. Cách dùng so sánh nhất

  • Tính từ/trạng từ ngắn, ta thêm đuôi “-est” vào sau tính từ/trạng từ

Ví dụ: My dad is the greatest person in the world. (Bố tôi là người vĩ đại nhất thế giới) => “Great” là tính từ ngắn nên thêm đuôi “-est”

  • Tính từ/trạng từ dài, ta thêm “most” vào trước tính từ/trạng từ đó thay vì thêm đuôi “-est

Ví dụ: He is the most handsome in his class. (Anh ấy là người đẹp trai nhất lớp) => “Handsome” là tính từ dài nên thêm “most” vào trước tính từ.

  • Thêm các lượng từ “much”, “almost”, “by far”, “far” vào trước tính từ/trạng từ, khi cần nhấn mạnh tính chất, đặc điểm, mức độ nổi bật nhất của sự vật so với nhóm còn lại.

Ví dụ: Nam is almost the fastest runner in the team. (Nam hầu như là vận động viên chạy nhanh nhất trong đội.)

2.3. Lưu ý:

  • Tính từ ngắn kết thúc bằng đuôi “-e”, ta thêm đuôi “-st” vào sau tính từ/trạng từ đó. Ví dụ: cute (dễ thương) => cutest (dễ thương nhất)
  • Tính từ ngắn kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, ta nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “-est”. Ví dụ: hot (nóng) => hottest (nóng nhất), big (lớn) => biggest (lớn nhất).
  • Tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng phụ âm “-y”, ta chuyển thành đuôi “-i” và thêm “-est”. Ví dụ: dry (khô) => driest (khô nhất), happy (hạnh phúc) => happiest (hạnh phúc nhất).

II. Các tính từ bất quy tắc trong cấu trúc so sánh

Trong công thức so sánh nhất và so sánh hơn, ngoài cách biến đổi dạng của tính từ và trạng từ như trên, một số các từ khác có dạng biến đổi đặc biệt như sau:

1. Tính từ bất quy tắc

Từ So sánh hơn So sánh nhất Nghĩa
Good/Well Better Best Tốt
Bad Worse Worst Tệ
Far Farther/Further The farthest/ the furthest Xa
Much/Many More/Much Most Nhiều
Little Less Least Ít
Old Older/Elder Oldest/Eldest Già

 

2. Tính từ dùng được ở cả 2 dạng “-er/-est” và “more/most”

Từ So sánh nhất Nghĩa
Clever The cleverest/ The most clever Thông thái
Gentle The gentlest/ The most gentle Nhẹ nhàng
friendly The friendliest/ The most friendly Thân thiện
Quiet The quietest/ The most quiet Im lặng
simple The simplest/ The most simple Đơn giản
Narrow The narrowest/ The most narrow Chật hẹp

 

 

3. Tính từ tuyệt đối không dùng dạng so sánh

Ngoài các tính từ trên, có một dạng cần lưu ý là tính từ tuyệt đối, không có dạng so sánh

Từ Không sử dụng Nghĩa
Wrong Wronger/ Wrongest Sai trái, không đúng
Unique More unique/ Most unique Duy nhất, đơn nhất
Blind More blind/ Most blind
Dead Deader/ Deadest Đã tử vong
Fatal More fata/ Most fatal Gây tử vong
Final More final/ Most final Cuối cùng
Universal More universal/ Most universal Phổ biến, phổ thông
Vertical/Horizontal More vertical/ Most vertical Theo chiều dọc/Theo chiều ngang